Đồng hồ sinh học là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Đồng hồ sinh học là hệ thống nội sinh điều phối chu kỳ sinh lý và hành vi của sinh vật xấp xỉ 24 giờ, bao gồm giấc ngủ–thức, thân nhiệt, tiết hormone và chuyển hóa năng lượng. Đồng hồ sinh học hoạt động dựa trên vòng hồi tiếp gen–protein giữa gen CLOCK, BMAL1 và các protein PER, CRY, đảm bảo nhịp sinh học tự duy trì và đồng bộ với môi trường.

Định nghĩa đồng hồ sinh học

Đồng hồ sinh học (biological clock) là hệ thống nội sinh điều khiển chu kỳ sinh lý và hành vi của sinh vật theo quỹ đạo xấp xỉ 24 giờ, gọi là nhịp sinh học (circadian rhythm). Các chu kỳ này bao gồm giấc ngủ – thức, thân nhiệt, tiết hormone, chuyển hóa năng lượng và hoạt động tim mạch, giúp sinh vật thích nghi với chu kỳ ngày – đêm của môi trường.

Đồng hồ sinh học vận hành dựa trên cơ chế hồi tiếp gen – protein: các gen lõi kích hoạt sản xuất protein, sau đó quá trình dịch mã và dịch mã ngược điều hòa trở lại hoạt động gen. Kết quả là mức độ biểu hiện protein biến thiên theo thời gian, duy trì chu kỳ đều đặn và có khả năng tự điều chỉnh.

Khả năng tự duy trì chu kỳ độc lập ánh sáng (free-running) cho thấy đồng hồ sinh học là hệ thống nội tại, tuy nhiên có thể được đồng bộ hóa (entrainment) bởi các tín hiệu môi trường như ánh sáng, nhiệt độ và thức ăn để giữ nhịp chính xác với chu kỳ 24 giờ thực tế.

Lịch sử và phát triển

Năm 1729, Jean-Jacques d’Ortous de Mairan quan sát lá mimosa đóng mở dù đặt trong bóng tối, hé lộ nhịp nội sinh. Đến đầu thế kỷ XX, nghiên cứu trên ong mật và ruồi giấm chứng minh gen kiểm soát chu kỳ sinh học.

Thập niên 1970–1980, Jeffrey C. Hall, Michael Rosbash và Michael W. Young phân lập gen period ở ruồi giấm, thiết lập mô hình hồi tiếp tiêu cực của protein PER; phát hiện này đoạt giải Nobel Sinh lý – Y học 2017 và khởi nguồn cho nghiên cứu cơ chế phân tử ở động vật có vú.

NămNhà khoa họcPhát hiện chính
1729d’Ortous de MairanChu kỳ đóng mở lá mimosa độc lập ánh sáng
1971Konopka & BenzerPhát hiện gen period ảnh hưởng chu kỳ ở ruồi
1984–1998Hall, Rosbash, YoungPhân lập và cơ chế gen period, timeless, clock
2000sNghiên cứu động vật có vúGen CLOCK, BMAL1, PER, CRY đồng nhất cơ chế

Từ năm 2000, các nghiên cứu trên chuột và người mở rộng mô hình gen lõi, hé lộ sự phức tạp của vòng hồi tiếp và sự tương tác giữa đồng hồ trung ương và ngoại vi.

Cơ sở phân tử

Ở cấp độ phân tử, đồng hồ sinh học xoay quanh vòng hồi tiếp gen – protein âm tính và dương tính. Hai gen nhân tố dương là CLOCKBMAL1, chúng tạo thành phức hợp sinh khả dụng, gắn vào vùng điều hòa của gen mục tiêu (Per, Cry) để kích thích phiên mã.

Protein PER và CRY tích lũy trong bào tương, sau đó nhập nhân và ức chế hoạt động của phức hợp CLOCK:BMAL1, giảm phiên mã gen mục tiêu. Khi lượng PER/CRY suy giảm do phân hủy, phức hợp CLOCK:BMAL1 phục hồi chức năng, vòng đời lại khởi động lại.

  • Vòng dương tính: CLOCK+BMAL1 kıˊch thıˊch Per/CryCLOCK + BMAL1 \rightarrow \text{ kích thích Per/Cry}
  • Vòng âm tính: PER+CRY ức cheˆˊ CLOCK:BMAL1PER + CRY \rightarrow \text{ ức chế CLOCK:BMAL1}
  • Chu kỳ toàn vòng: xấp xỉ 24 giờ nhờ cân bằng tốc độ phiên mã, dịch mã và phân hủy protein.

Các gen điều hòa bổ sung như Rev-Erbα, Rorα tham gia điều chỉnh biểu đồ biểu hiện của BMAL1, làm mượt nhịp và tăng độ ổn định hệ thống.

Đồng hồ trung ương và ngoại biên

Đồng hồ trung ương nằm tại nhân trên giao hai bên (SCN) vùng hạ đồi, nhận tín hiệu ánh sáng từ võng mạc qua đường dẫn thị-hành (retinohypothalamic tract). SCN đồng bộ hóa các đồng hồ ngoại vi qua tín hiệu thần kinh và hormone (ví dụ melatonin từ tuyến tùng).

Đồng hồ ngoại biên phân bố ở gan, tim, thận, ruột và mô mỡ, điều chỉnh chức năng cục bộ như chuyển hóa glucose, tiết insulin, co bóp tim và tiết enzyme tiêu hóa. Mỗi mô có vòng hồi tiếp gen – protein riêng, nhưng cần SCN duy trì đồng bộ tổng thể.

  • SCN: bộ máy chính điều phối nhịp thức – ngủ và bài tiết melatonin.
  • Gan: điều hòa chuyển hóa lipid và gluconeogenesis theo nhịp ngày – đêm.
  • Tim mạch: nhịp tim và huyết áp dao động theo chu kỳ, giảm ban đêm và tăng vào buổi sáng.

Sự mất đồng bộ giữa trung ương và ngoại biên (ví dụ do làm ca đêm, jet lag) góp phần gây rối loạn chuyển hóa, tăng nguy cơ tiểu đường, béo phì và rối loạn tâm thần.

Đồng bộ hóa với môi trường (Entrainment)

Ánh sáng là tín hiệu môi trường quan trọng nhất (photic zeitgeber) để điều chỉnh đồng hồ sinh học. Tín hiệu ánh sáng từ võng mạc truyền qua đường dẫn thị-hành (retinohypothalamic tract) đến nhân trên giao hai bên (SCN), kích thích phân giải melatonin và điều chỉnh pha nhịp thức–ngủ.

Thời điểm tiếp xúc ánh sáng buổi sáng sớm làm pha nhịp sớm hơn, trong khi ánh sáng buổi tối muộn trì hoãn pha. Liều sáng 2.000–5.000 lux trong 30–60 phút vào buổi sáng được khuyến cáo để điều trị rối loạn pha trễ giấc ngủ.

  • Ánh sáng xanh (460–480 nm): có hiệu quả mạnh nhất trong ức chế tiết melatonin.
  • Tiếp xúc ánh sáng buổi sáng: cải thiện cảnh tỉnh ban ngày, giảm mệt mỏi.
  • Ánh sáng đỏ hoặc vàng: ít ảnh hưởng đến đồng hồ sinh học, phù hợp sử dụng buổi tối.

Vai trò sinh lý của nhịp sinh học

Đồng hồ sinh học điều hòa thân nhiệt lõi dao động 0,5–1 °C theo chu kỳ 24 giờ, đạt đỉnh vào buổi chiều và thấp nhất vào khoảng 4–5 giờ sáng. Chu kỳ thân nhiệt ảnh hưởng đến tốc độ trao đổi chất, độ linh hoạt cơ và hiệu suất nhận thức.

Phân phối tiết hormone theo nhịp: cortisol tăng cao ngay trước thức giấc (cortisol awakening response) để khởi động chuyển hóa glucose, trong khi melatonin bắt đầu tăng từ 20–22 giờ để chuẩn bị cho giấc ngủ.

Chỉ sốThời điểm đỉnhThời điểm đáy
Thân nhiệt lõi16–18 giờ4–5 giờ
Cortisol7–8 giờ23–24 giờ
Melatonin3–4 giờ15–16 giờ

Nhịp sinh học cũng điều hòa chức năng tim mạch, huyết áp giảm vào ban đêm (nocturnal dipping) và tăng vào buổi sáng, giải thích vì sao nhồi máu cơ tim thường xảy ra vào khoảng 6–12 giờ.

Phương pháp đo nhịp sinh học

Actigraphy: thiết bị đeo ghi nhận hoạt động vận động và ánh sáng tiếp xúc, phân tích chu kỳ thức–ngủ qua vài ngày đến vài tuần. Giúp phát hiện rối loạn giấc ngủ và đồng bộ pha cá nhân.

Đo melatonin qua nước bọt: thu mẫu vào các thời điểm định sẵn trong ngày để xác định Dim Light Melatonin Onset (DLMO), chỉ điểm pha đồng hồ chính xác.

  • Actigraphy: tiện lợi, giám sát dài hạn, nhưng không phân biệt được trạng thái yên tĩnh và ngủ sâu.
  • Melatonin: chính xác về pha, nhưng yêu cầu xét nghiệm phòng thí nghiệm và điều kiện ánh sáng yếu khi thu mẫu.
  • Béo phì cơ thể: chỉ số nhiệt độ da, nhịp tim qua cảm biến đeo.

Rối loạn nhịp sinh học

Rối loạn pha giấc ngủ: gồm Advanced Sleep Phase Disorder (ASPD) – ngủ sớm, thức dậy sớm; Delayed Sleep Phase Disorder (DSPD) – ngủ muộn, thức muộn; thường gặp ở thanh thiếu niên.

Jet lag: mất đồng bộ do thay đổi múi giờ nhanh, gây mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa và giảm hiệu suất. Thời gian hồi phục khoảng 1 ngày cho mỗi múi giờ chênh lệch.

  • Shift work disorder: làm ca đêm kéo dài dẫn đến mất đồng bộ SCN và ngoại vi, tăng nguy cơ bệnh tim mạch, tiểu đường.
  • Non-24-hour sleep–wake disorder: xảy ra ở người mù hoàn toàn, không có tín hiệu ánh sáng để entrainment.

Ứng dụng lâm sàng và chronotherapy

Chronotherapy tận dụng kiến thức nhịp sinh học để tối ưu hóa thời điểm dùng thuốc, giảm tác dụng phụ và tăng hiệu quả. Ví dụ:

  • Huyết áp: thuốc hạ áp dùng vào buổi tối giúp điều chỉnh huyết áp sáng sớm.
  • Hoá trị ung thư: truyền cisplatin vào ban chiều giảm độc tính lên tủy xương.
  • Đái tháo đường: insulin tiêm trước bữa sáng tận dụng đỉnh cortisol để hấp thu glucose hiệu quả.

Xu hướng nghiên cứu và triển vọng

CRISPR và chỉnh sửa gen: nghiên cứu khả năng chỉnh sửa gen CLOCK, BMAL1 để điều trị rối loạn nhịp sinh học và các bệnh liên quan.

AI và mô hình toán học: phát triển thuật toán dự báo pha cá nhân từ dữ liệu actigraphy và sinh hóa, hỗ trợ điều trị cá thể hóa.

  • Thiết bị chiếu sáng thông minh: điều chỉnh phổ và cường độ ánh sáng tự động theo thời gian trong nhà ở và văn phòng.
  • Wearable công nghệ cao: theo dõi liên tục nhịp sinh học và cảnh báo mất đồng bộ.
  • Thuật toán nudging: thông báo khuyến khích hoạt động và giấc ngủ đúng giờ qua điện thoại di động.

Tài liệu tham khảo

  • National Institute of General Medical Sciences. “Circadian Rhythms Fact Sheet.” nigms.nih.gov.
  • Partch CL, Green CB, Takahashi JS. “Molecular architecture of the mammalian circadian clock.” Trends Cell Biol. 2014;24(2):90–99. DOI:10.1016/j.tcb.2013.07.002.
  • Refinetti R, Menaker M. “The circadian rhythm of body temperature.” Physiol Behav. 1992;51(3):613–637.
  • Brady A, Gillette MU. “Entrainment of the circadian clock in the suprachiasmatic nucleus.” Chronobiol Int. 2018;35(6):755–775. DOI:10.1080/07420528.2018.1452512.
  • Smolensky MH, Peppas NA. “Chronobiology, drug delivery, and chronotherapeutics.” Adv Drug Deliv Rev. 2007;59(9-10):828–851. DOI:10.1016/j.addr.2007.08.011.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đồng hồ sinh học:

MỘT PHƯƠNG PHÁP NHANH CHÓNG ĐỂ CHIẾT XUẤT VÀ TINH CHẾ TỔNG LIPID Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 37 Số 8 - Trang 911-917 - 1959
Nghiên cứu sự phân hủy lipid trong cá đông lạnh đã dẫn đến việc phát triển một phương pháp đơn giản và nhanh chóng để chiết xuất và tinh chế lipid từ các vật liệu sinh học. Toàn bộ quy trình có thể được thực hiện trong khoảng 10 phút; nó hiệu quả, có thể tái lập và không có sự thao tác gây hại. Mô ướt được đồng nhất hóa với hỗn hợp chloroform và methanol theo tỷ lệ sao cho hệ thống tan đượ...... hiện toàn bộ
#Lipid #chiết xuất #tinh chế #cá đông lạnh #chloroform #methanol #hệ tan #phương pháp nhanh chóng #vật liệu sinh học #nghiên cứu phân hủy lipid.
Cấu trúc cộng đồng trong các mạng xã hội và mạng sinh học Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 99 Số 12 - Trang 7821-7826 - 2002
Một số nghiên cứu gần đây đã tập trung vào các thuộc tính thống kê của các hệ thống mạng như mạng xã hội và Mạng toàn cầu. Các nhà nghiên cứu đặc biệt chú ý đến một vài thuộc tính dường như phổ biến ở nhiều mạng: thuộc tính thế giới nhỏ, phân phối bậc theo luật công suất, và tính chuyển tiếp của mạng. Trong bài báo này, chúng tôi làm nổi bật một thuộc tính khác được tìm thấy trong nhiều mạ...... hiện toàn bộ
#cấu trúc cộng đồng #mạng xã hội #mạng sinh học #chỉ số trung tâm #phát hiện cộng đồng
Kháng sinh Tetracycline: Cơ chế tác dụng, Ứng dụng, Sinh học phân tử và Dịch tễ học của Kháng khuẩn Kháng Khuẩn Dịch bởi AI
Microbiology and Molecular Biology Reviews - Tập 65 Số 2 - Trang 232-260 - 2001
TÓM TẮT Tetracyclines được phát hiện vào những năm 1940 và cho thấy hoạt tính chống lại nhiều vi sinh vật bao gồm vi khuẩn gram dương và gram âm, chlamydiae, mycoplasma, rickettsiae và ký sinh trùng nguyên sinh. Đây là những loại kháng sinh ít tốn kém, đã được sử dụng rộng rãi trong dự phòng và điều trị nhiễm khuẩn ở người và động...... hiện toàn bộ
#tetracycline #kháng rửa #kháng sinh #kháng khuẩn #vi khuẩn kháng #chlamydiae #mycoplasma #rickettsiae #động vật nguyên sinh #gen di động #hóa sinh #lai ghép DNA-DNA #16S rRNA #plasmid #transposon #đột biến #dịch tễ học #sức khỏe động vật #sản xuất thực phẩm
Các hoạt động vận động bằng tiên mao và co giật cần thiết cho sự phát triển màng sinh học của Pseudomonas aeruginosa Dịch bởi AI
Molecular Microbiology - Tập 30 Số 2 - Trang 295-304 - 1998

Quá trình hình thành các cộng đồng vi khuẩn phức tạp được gọi là màng sinh học bắt đầu với sự tương tác của các tế bào trôi nổi với bề mặt để đáp ứng các tín hiệu môi trường thích hợp. Chúng tôi báo cáo việc phân lập và đặc điểm hóa của các đột biến Pseudomonas aeruginosa PA14 có khiếm khuyết trong việc bắt đầu hình thành màng sinh học trên bề mặt vô cơ, nhựa polyvinylcl...

... hiện toàn bộ
#Pseudomonas aeruginosa #biofilm formation #flagellar motility #type IV pili #surface attachment #bacterial communities #PVC plastic
Định lượng mRNA bằng phương pháp PCR Ngược Dòng Thời gian Thực: xu hướng và vấn đề Dịch bởi AI
Journal of Molecular Endocrinology - Tập 29 Số 1 - Trang 23-39 - 2002
Phương pháp PCR Ngược Dòng Thời gian Thực dựa trên huỳnh quang (RT-PCR) được sử dụng rộng rãi để định lượng mức mRNA ở trạng thái ổn định và là một công cụ quan trọng cho nghiên cứu cơ bản, y học phân tử và công nghệ sinh học. Các thử nghiệm dễ tiến hành, có khả năng xử lý khối lượng lớn, và có thể kết hợp độ nhạy cao với độ đặc hiệu đáng tin cậy. Công nghệ này đang tiến hóa nhanh chóng vớ...... hiện toàn bộ
#PCR ngược dòng thời gian thực #định lượng mRNA #huỳnh quang #nghiêm ngặt #thống kê #y học phân tử #công nghệ sinh học #biến đổi hóa chất #xu hướng #vấn đề
Đánh giá định lượng bằng chứng cho các hiệu ứng đa dạng sinh học đối với chức năng và dịch vụ hệ sinh thái Dịch bởi AI
Ecology Letters - Tập 9 Số 10 - Trang 1146-1156 - 2006
Tóm tắtSự lo ngại đang gia tăng về những hậu quả của việc mất đa dạng sinh học đối với chức năng hệ sinh thái, đối với việc cung cấp dịch vụ hệ sinh thái và đối với sự phúc lợi của con người. Bằng chứng thực nghiệm cho mối quan hệ giữa đa dạng sinh học và tốc độ quá trình hệ sinh thái là rất thuyết phục, nhưng vấn đề vẫn còn gây tranh cãi. Tại đây, chúng tôi trình ...... hiện toàn bộ
#đa dạng sinh học #chức năng hệ sinh thái #dịch vụ hệ sinh thái #tác động sinh thái #quản lý đa dạng sinh học
Chức năng bất thường của tế bào nội mạc và sinh lý bệnh học của bệnh xơ vữa động mạch Dịch bởi AI
Circulation Research - Tập 118 Số 4 - Trang 620-636 - 2016
Chức năng bất thường của lớp nội mạc ở những vùng dễ tổn thương của mạch máu động mạch là một yếu tố quan trọng góp phần vào sinh lý bệnh học của bệnh tim mạch xơ vữa. Bất thường tế bào nội mạc, theo nghĩa rộng nhất, bao gồm một tập hợp các biến đổi không thích ứng trong kiểu hình chức năng, có những tác động quan trọng đến việc điều chỉnh đông máu và huyết khối, trương lực mạch địa phương...... hiện toàn bộ
#chức năng tế bào nội mạc #bệnh xơ vữa động mạch #sinh lý bệnh học #nguy cơ lâm sàng #phát hiện sớm
Nhu cầu thuộc về của học sinh trong cộng đồng trường học Dịch bởi AI
Review of Educational Research - Tập 70 Số 3 - Trang 323-367 - 2000
Định nghĩa cảm giác cộng đồng như một cảm giác về sự thuộc về trong một nhóm, bài viết này xem xét các nghiên cứu về cảm giác chấp nhận của học sinh trong cộng đồng trường học để trả lời ba câu hỏi: Cảm giác thuộc về này có quan trọng trong bối cảnh giáo dục không? Học sinh hiện tại có trải nghiệm trường học như một cộng đồng không? Và các trường học ảnh hưởng đến cảm giác cộng đồng của h...... hiện toàn bộ
#cảm giác cộng đồng #sự thuộc về #trường học #động lực #chấp nhận của học sinh
Sự tự chủ, năng lực, và sự liên quan trong lớp học Dịch bởi AI
Theory and Research in Education - Tập 7 Số 2 - Trang 133-144 - 2009
Lý thuyết tự quyết định (SDT) giả định rằng bản chất con người vốn có là xu hướng tò mò về môi trường xung quanh và hứng thú đối với việc học hỏi và phát triển tri thức của mình. Tuy nhiên, giáo viên thường xuyên giới thiệu các yếu tố kiểm soát từ bên ngoài vào môi trường học, điều này có thể làm suy yếu cảm giác liên đới giữa giáo viên và học sinh, và kìm hãm quá trình tự nguyện tự nhiên...... hiện toàn bộ
#Tự động hóa #động lực nội sinh #động lực ngoại sinh #tự điều chỉnh #giáo dục #lý thuyết tự quyết định
Một phương pháp sinh lý học để làm sạch thuốc gan Dịch bởi AI
Clinical Pharmacology and Therapeutics - Tập 18 Số 4 - Trang 377-390 - 1975
Một phương pháp sinh lý học đã được phát triển, nhận ra rằng dòng máu qua gan, hoạt động của quá trình loại bỏ tổng thể (độ thanh thải nội tại), sự gắn kết thuốc trong máu và cấu trúc giải phẫu của tuần hoàn gan là những yếu tố sinh học chính quyết định đến việc làm sạch thuốc trong gan. Phương pháp này cho phép dự đoán định lượng cả mối quan hệ nồng độ/thời gian thuốc tự do và tổng nồng ...... hiện toàn bộ
#thuốc gan #loại bỏ thuốc #độ thanh thải nội tại #nồng độ thuốc #chuyển hóa thuốc #tương tác dược động học
Tổng số: 999   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10